Có 1 kết quả:

狡兔死走狗烹 jiǎo tù sǐ zǒu gǒu pēng ㄐㄧㄠˇ ㄊㄨˋ ㄙˇ ㄗㄡˇ ㄍㄡˇ ㄆㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 兔死狗烹[tu4 si3 gou3 peng1]

Bình luận 0